Từ "ngu ý" trong tiếng Việt có nghĩa là ý kiến hoặc suy nghĩ của một người mà họ cho là không quan trọng hoặc không thông minh. Đây là một cách khiêm tốn để thể hiện rằng người nói không quá tự tin vào ý kiến của mình.
Giải thích chi tiết:
Ngu: có nghĩa là không thông minh, hoặc hiểu biết kém.
Ý: có nghĩa là suy nghĩ, quan điểm hoặc ý kiến.
Ví dụ sử dụng:
"Tôi xin đưa ra một ngu ý, nhưng tôi nghĩ rằng chúng ta nên bắt đầu cuộc họp sớm hơn."
Ở đây, người nói khiêm tốn đưa ra ý kiến của mình và thể hiện rằng họ không chắc chắn về giá trị của nó.
"Dù chỉ là một ngu ý, nhưng tôi tin rằng việc thay đổi chiến lược là cần thiết vào lúc này."
Ở đây, người nói dùng "ngu ý" để thể hiện sự khiêm tốn, mặc dù họ tin rằng ý kiến của mình có thể quan trọng.
Biến thể và từ liên quan:
Từ gần giống: "khiêm tốn" (humble), "ý kiến" (opinion).
Từ đồng nghĩa: "ý kiến cá nhân" (personal opinion), "quan điểm" (view), tuy rằng những từ này không mang sắc thái khiêm tốn như "ngu ý".
Chú ý:
"Ngu ý" thường được sử dụng trong bối cảnh giao tiếp thân mật hoặc trong các cuộc thảo luận không chính thức. Trong một số trường hợp, việc sử dụng từ này có thể khiến người nghe cảm thấy người nói tự ti hoặc không tự tin. Vì vậy, cần cân nhắc khi dùng từ này trong các tình huống trang trọng.