Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - English

ngu ý

Academic
Friendly

Từ "ngu ý" trong tiếng Việt có nghĩaý kiến hoặc suy nghĩ của một người họ cho không quan trọng hoặc không thông minh. Đây một cách khiêm tốn để thể hiện rằng người nói không quá tự tin vào ý kiến của mình.

Giải thích chi tiết:
  • Ngu: có nghĩakhông thông minh, hoặc hiểu biết kém.
  • Ý: có nghĩasuy nghĩ, quan điểm hoặc ý kiến.
dụ sử dụng:
  1. Cách thông thường:

    • "Tôi xin đưa ra một ngu ý, nhưng tôi nghĩ rằng chúng ta nên bắt đầu cuộc họp sớm hơn."
    • đây, người nói khiêm tốn đưa ra ý kiến của mình thể hiện rằng họ không chắc chắn về giá trị của .
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • " chỉ một ngu ý, nhưng tôi tin rằng việc thay đổi chiến lược cần thiết vào lúc này."
    • đây, người nói dùng "ngu ý" để thể hiện sự khiêm tốn, mặc dù họ tin rằng ý kiến của mình có thể quan trọng.
Biến thể từ liên quan:
  • Từ gần giống: "khiêm tốn" (humble), "ý kiến" (opinion).
  • Từ đồng nghĩa: "ý kiến cá nhân" (personal opinion), "quan điểm" (view), tuy rằng những từ này không mang sắc thái khiêm tốn như "ngu ý".
Chú ý:

"Ngu ý" thường được sử dụng trong bối cảnh giao tiếp thân mật hoặc trong các cuộc thảo luận không chính thức. Trong một số trường hợp, việc sử dụng từ này có thể khiến người nghe cảm thấy người nói tự ti hoặc không tự tin. vậy, cần cân nhắc khi dùng từ này trong các tình huống trang trọng.

  1. Từ dùng để chỉ một cách khiêm tốn ý kiến của mình ().

Comments and discussion on the word "ngu ý"